
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Blau Weiss Gottschee | New York Cosmos Academy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | New York Cosmos Academy | New York Red Bulls Academy | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | New York Red Bulls Academy | Georgetown Hoyas (Georgetown University) | - | Ký hợp đồng |
| 21-12-2015 | Georgetown Hoyas (Georgetown University) | New York Red Bulls | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2016 | New York Red Bulls | New York Red Bulls B | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | New York Red Bulls B | New York Red Bulls | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2020 | New York Red Bulls | Nashville | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 09-11-2025 01:15 | Inter Miami CF | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 01-11-2025 23:40 | Nashville | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 25-10-2025 00:00 | Inter Miami CF | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | Nashville | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-10-2025 18:40 | Montreal Impact | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 02-10-2025 00:00 | Austin FC | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 00:40 | Nashville | Houston Dynamo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-09-2025 23:40 | Orlando City | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 17-09-2025 00:00 | Nashville | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 31-08-2025 00:40 | Nashville | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| US Open Cup Winner | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Champions League participant | 4 | 23/24 18/19 17/18 16/17 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 17/18 |
| USL Cup Champion | 1 | 15/16 |
| USL Regular Season Champion | 1 | 15/16 |