
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-01-2018 | - | Washington Spirit (w) | - | Dự thảo |
| 05-02-2019 | Washington Spirit (w) | Paris FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2019 | Paris FC (w) | OL Reign Women | - | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2020 | OL Reign Women | Vittsjo GIK (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-11-2020 | Vittsjo GIK (w) | OL Reign Women | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Can NSLW | 15-11-2025 19:50 | AFC Toronto (W) | Vancouver Rise FC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Can NSLW | 05-11-2025 03:10 | Vancouver Rise FC (W) | Ottawa Rapid FC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Can NSLW | 17-10-2025 01:00 | Calgary Wild FC (W) | Vancouver Rise FC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Can NSLW | 11-10-2025 16:00 | Montreal Roses FC (W) | Vancouver Rise FC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 29-09-2024 22:00 | OL Reign Women | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 22-09-2024 00:30 | Houston Dash Women | OL Reign Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 17-09-2024 02:00 | OL Reign Women | Gotham FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 07-09-2024 02:00 | Angel City FC Women | OL Reign Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 01-09-2024 00:50 | Racing Louisville Women | OL Reign Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 26-08-2024 02:00 | OL Reign Women | North Carolina Courage Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| The Women's Cup runner-up | 1 | 22 |
| Concacaf Women’s Olympic Qualifying runner-up | 2 | 20 16 |
| Olympic champion | 1 | 20 |
| Concacaf Women's World Cup Qualifiers runner-up | 1 | 18 |
| Algarve Cup runner-up | 1 | 17 |
| Algarve Cup winner | 1 | 16 |
| Cyprus Women's Cup runner-up | 1 | 15 |
| Concacaf Women's U17 runner-up | 1 | 12 |