
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-08-2008 | NK Omis | HNK Hajduk Split Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | HNK Hajduk Split Youth | HNK Hajduk Split U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | HNK Hajduk Split U17 | Hajduk Split U19 | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2015 | Hajduk Split U19 | HBDNK Mosor – Sveti Jure | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | HBDNK Mosor – Sveti Jure | Hajduk Split U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2015 | Hajduk Split U19 | NK Val | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | NK Val | Hajduk Split U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Hajduk Split U19 | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2016 | Hajduk Split | Rudes | - | Cho thuê |
| 12-02-2017 | Rudes | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Hajduk Split | Club Brugge | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-08-2019 | Club Brugge | Spal | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Spal | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Club Brugge | Sampdoria | Unknown | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Sampdoria | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-10-2021 | Club Brugge | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | CFR Cluj | Free player | - | Giải phóng |
| 11-10-2022 | Free player | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2023 | Hermannstadt | Lausanne Sports | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-11-2025 15:30 | Lausanne Sports | Thun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Lech Poznan | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-11-2025 15:30 | St. Gallen | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-11-2025 15:30 | Lausanne Sports | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Lausanne Sports | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-11-2025 19:30 | FC Zurich | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-10-2025 19:30 | Lausanne Sports | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2025 15:30 | Lausanne Sports | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Hamrun Spartans | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2025 14:30 | Luzern | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian champion | 1 | 21/22 |
| Belgian champion | 1 | 19/20 |
| Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 18/19 |
| Croatian Second League Champion | 1 | 16/17 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |