
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2016 | Kanto Gakuin University | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Yokohama F. Marinos | FC Tokyo | - | Cho thuê |
| 30-01-2019 | FC Tokyo | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2019 | Yokohama F. Marinos | Machida Zelvia | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2020 | Machida Zelvia | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2021 | V-Varen Nagasaki | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Vegalta Sendai | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Sagan Tosu | Atlanta United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 11-10-2025 23:40 | Inter Miami CF | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 06-10-2025 01:10 | Los Angeles FC | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 31-08-2025 00:40 | Nashville | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 20:00 | Atlanta United | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 17-08-2025 23:30 | Atlanta United FC II | Crown Legacy FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 06-08-2025 23:30 | Atlanta United | Atlas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 03-08-2025 01:20 | Pumas U.N.A.M. | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-07-2025 23:30 | Atlanta United | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 09-07-2025 23:30 | Atlanta United FC II | Cincinnati II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 26-05-2025 00:25 | Atlanta United FC II | Orlando City B | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu