
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-08-2016 | Marila Pribram U19 | Viktoria Plzen B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Viktoria Plzen B | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Viktoria Plzen | FK Banik Sokolov | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FK Banik Sokolov | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2019 | FC Viktoria Plzen | Pardubice | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Pardubice | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | FC Viktoria Plzen | Mlada Boleslav | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Mlada Boleslav | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | FC Viktoria Plzen | Pardubice | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Pardubice | Slovan Liberec | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 22-11-2025 14:00 | Pardubice | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-11-2025 12:00 | Slovan Liberec | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 16:00 | Slovan Liberec | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 13:00 | Teplice | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 13-09-2025 13:00 | Banik Ostrava | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 31-08-2025 13:00 | Slovan Liberec | FC Viktoria Plzen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 23-08-2025 15:00 | Tescoma Zlin | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 17-08-2025 18:00 | Slovan Liberec | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-08-2025 18:00 | Sigma Olomouc | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-07-2025 13:00 | Slovan Liberec | Pardubice | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 1 | 21/22 |
| Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 19/20 |
| Player of the Year | 1 | 19/20 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |