
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | CA Fénix U19 | Centro Atletico Fenix | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2018 | Centro Atletico Fenix | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2020 | CA Penarol | Centro Atletico Fenix | - | Ký hợp đồng |
| 14-04-2021 | Centro Atletico Fenix | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2022 | CA Penarol | Athletico Paranaense | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2025 | Athletico Paranaense | Fluminense RJ | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-11-2025 23:30 | Fluminense RJ | Sao Paulo | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 00:30 | Palmeiras | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 00:30 | Fluminense RJ | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 19:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2025 22:30 | Fluminense RJ | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 19:00 | Ceara | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-10-2025 22:00 | Fluminense RJ | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 20:30 | Fluminense RJ | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-10-2025 22:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2025 00:30 | Fluminense RJ | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Uruguayan Super Cup Winner | 2 | 21/22 17/18 |
| Uruguayan champion | 2 | 20/21 17/18 |
| Player of the Year | 1 | 20/21 |
| South American Champion U20 | 1 | 17 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |