
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | - | 1.SK Prostejov U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | 1.SK Prostejov U19 | SK Prostejov | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2022 | SK Prostejov | SK Lipova | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | SK Lipova | SK Prostejov | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2023 | SK Prostejov | Blansko | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Blansko | SK Prostejov | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2024 | SK Prostejov | Hradec Kralove | 0.32M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-01-2025 | Hradec Kralove | FC Viktoria Plzen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2025 | FC Viktoria Plzen | Hradec Kralove | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Hradec Kralove | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 23-11-2025 14:30 | Baumit Jablonec | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-11-2025 17:30 | FC Viktoria Plzen | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-11-2025 17:30 | Teplice | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 26-10-2025 17:30 | FC Viktoria Plzen | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | AS Roma | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 13:00 | Bohemians 1905 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-10-2025 13:30 | FC Viktoria Plzen | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | FC Viktoria Plzen | Malmo FF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-09-2025 16:30 | FC Viktoria Plzen | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-09-2025 16:00 | Sparta Praha | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu