
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | BSC Young Boys U16 | Young Boys U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Young Boys U21 | Newcastle U23 | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2021 | Newcastle U23 | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2022 | Young Boys | FC Wil 1900 | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FC Wil 1900 | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2022 | Young Boys | Thun | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Thun | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Young Boys | Aarau | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 02-11-2025 17:15 | NK Osijek | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 27-10-2025 15:30 | Rijeka | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-10-2025 16:00 | Slaven Belupo | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 14-09-2025 15:00 | NK Osijek | HNK Vukovar 1991 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-08-2025 16:30 | NK Osijek | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 17-08-2025 16:45 | NK Varteks Varazdin | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-08-2025 19:00 | NK Osijek | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 02-08-2025 19:00 | NK Osijek | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-05-2025 18:30 | Grasshopper | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-05-2025 18:15 | Aarau | Stade Nyonnais | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 16/17 |