
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-12-2018 | FC Dallas Academy | North Texas SC | - | Ký hợp đồng |
| 10-06-2019 | North Texas SC | FC Dallas | - | Cho thuê |
| 12-06-2019 | FC Dallas | North Texas SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-06-2019 | North Texas SC | FC Dallas | - | Ký hợp đồng |
| 24-09-2020 | FC Dallas | North Texas SC | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | North Texas SC | FC Dallas | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2022 | FC Dallas | FC Augsburg | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2022 | FC Augsburg | Groningen | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Groningen | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2023 | FC Augsburg | PSV Eindhoven | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-11-2025 11:15 | PSV Eindhoven | Volendam | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Liverpool | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-11-2025 15:30 | NAC Breda | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-11-2025 15:45 | AZ Alkmaar | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Olympiakos Piraeus | PSV Eindhoven | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-10-2025 19:00 | PSV Eindhoven | Fortuna Sittard | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 26-10-2025 13:40 | Feyenoord | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | PSV Eindhoven | Napoli | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 16:45 | PSV Eindhoven | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-09-2025 18:00 | Excelsior SBV | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Super Cup winner | 2 | 26 24 |
| Dutch champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| CONCACAF Nations League Winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
| USL1 Regular Season Champion | 1 | 19 |
| USL1 Cup Champion | 1 | 19 |