
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Mantova Youth | Chievo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Chievo U20 | Chievo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Chievo U20 | Chievo | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2013 | Chievo | SudTirol | - | Cho thuê |
| 01-01-2014 | SudTirol | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2014 | Chievo | Lumezzane | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Lumezzane | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2014 | Chievo | Lumezzane | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Lumezzane | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2015 | Chievo | Renate AC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Renate AC | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2016 | Chievo | Partizani Tirana | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Partizani Tirana | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2017 | Chievo | Leeds United | 0.56M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2018 | Leeds United | Trabzonspor | 0.2M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Trabzonspor | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Leeds United | Trabzonspor | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-08-2021 | Trabzonspor | Genoa | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 14:00 | Genoa | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 14:00 | Cagliari | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-11-2025 17:30 | Sassuolo | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Genoa | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 11:30 | Torino | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 13:00 | Genoa | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 16:00 | Napoli | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-09-2025 18:45 | Genoa | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-09-2025 13:00 | Bologna | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-09-2025 18:45 | Como | Genoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| Player of the Tournament | 1 | 20/21 |
| Turkish cup winner | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Africa Cup participant | 1 | 19 |