
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Crewe Alexandra U18 | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2011 | Crewe U18 | Crewe Alexandra | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2011 | Crewe Alexandra | Rhyl FC | - | Cho thuê |
| 01-01-2012 | Crewe Alexandra | Rhyl FC | - | Cho thuê |
| 30-04-2012 | Rhyl FC | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-05-2012 | Rhyl FC | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Crewe Alexandra | Inverness | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2012 | Crewe Alexandra | Inverness | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2013 | Inverness | Nantwich Town FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2013 | Inverness | Nantwich Town | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-04-2013 | Nantwich Town FC | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | - | Ký hợp đồng |
| 01-05-2013 | Nantwich Town | APIA Leichhardt | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2013 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | Rhyl FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | APIA Leichhardt | Rhyl FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2014 | Rhyl FC | Airbus UK Broughton | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2014 | Rhyl FC | Airbus UK Broughton | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | Airbus UK Broughton | Newtown AFC | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2014 | Airbus UK Broughton | Newtown AFC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Newtown AFC | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2017 | Newtown AFC | Stockport County | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Stockport County | Morecambe | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Stockport County | Morecambe | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 04-01-2019 | Morecambe | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2019 | Morecambe | Wrexham | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2020 | Wrexham | AFC Telford United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | AFC Telford United | Newtown AFC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 16/17 |
| Player of the Year | 1 | 16/17 |