
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-08-2014 | FC Nagykanizsa Jugend | Budapest Honvéd-MFA Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Budapest Honvéd-MFA Youth | Budapest Honved-MFA U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Budapest Honved-MFA U17 | Budapest Honvéd-MFA U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Budapest Honvéd-MFA U19 | Budapest Honvéd II-MFA | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Budapest Honvéd II-MFA | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2021 | Budapest Honved FC | Diosgyor VTK | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Diosgyor VTK | Budapest Honved FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2024 | Budapest Honved FC | Debreceni VSC | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-11-2025 19:00 | Nyiregyhaza | Debreceni VSC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-11-2025 16:00 | Debreceni VSC | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-11-2025 11:45 | MTK Budapest | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-11-2025 17:00 | Debreceni VSC | Zalaegerszegi TE | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2025 14:00 | Debreceni VSC | Ujpest FC | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-10-2025 14:15 | Paksi FC | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-10-2025 17:30 | Debreceni VSC | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-09-2025 15:30 | Diosgyor VTK | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-09-2025 15:45 | Kisvárda Master Good FC | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-08-2025 18:00 | Debreceni VSC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu