
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | PAOK Saloniki U19 | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2015 | PAOK Saloniki | OFI Crete | - | Cho thuê |
| 10-03-2015 | OFI Crete | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-02-2016 | PAOK Saloniki | Michalovce | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Michalovce | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2016 | PAOK Saloniki | Panionios | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Panionios | Free player | - | Giải phóng |
| 23-01-2019 | Free player | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2019 | Aris Thessaloniki | Michalovce | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2020 | Michalovce | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Spartak Trnava | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-11-2025 14:30 | Slovan Bratislava | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Slovan Bratislava | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22-11-2025 14:30 | MFK Skalica | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-11-2025 14:30 | Slovan Bratislava | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | KuPs | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-11-2025 14:30 | Sport Podbrezova | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-10-2025 17:00 | KFC Komarno | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | AZ Alkmaar | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18-10-2025 16:00 | Spartak Trnava | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-09-2025 16:00 | Trencin | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 24/25 |
| Slovak champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Slovak cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |