
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-02-2020 | Fife Elite Football Academy (- 2021) | Raith Rovers FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Raith Rovers FC Reserves | Raith Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2021 | Raith Rovers | Cowdenbeath | - | Cho thuê |
| 15-05-2022 | Cowdenbeath | Raith Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2023 | Raith Rovers | Alloa Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | Alloa Athletic | Arbroath | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2025 | Arbroath | Cove Rangers | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Cove Rangers | Arbroath | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhất Scotland | 03-05-2025 14:00 | Annan Athletic FC | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 05-04-2025 14:00 | Cove Rangers | Inverness | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 22-03-2025 17:30 | Cove Rangers | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 15-03-2025 15:00 | Montrose | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 11-03-2025 19:45 | Kelty Hearts | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 01-03-2025 15:00 | Alloa Athletic | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 22-02-2025 15:00 | Cove Rangers | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 15-02-2025 15:00 | Cove Rangers | Annan Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 11-02-2025 19:45 | Cove Rangers | Montrose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 25-01-2025 15:00 | Stenhousemuir | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish Third League Champion | 1 | 24/25 |