
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Tala'ea El Gaish U23 | Tala'ea El Gaish | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | Tala'ea El Gaish | Zamalek SC | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 12-01-2025 16:00 | Black Bulls | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 05-01-2025 16:00 | Al Masry | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-12-2024 18:00 | Zamalek SC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-12-2024 18:00 | Tala'ea El Gaish | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-12-2024 18:00 | Zamalek SC | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 15-12-2024 16:00 | Zamalek SC | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 08-12-2024 16:00 | Enyimba | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-12-2024 18:00 | Ghazl El Mahallah | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Super Cup Winner | 2 | 24/25 19/20 |
| Egyptian cup winner | 4 | 24/25 20/21 18/19 17/18 |
| CAF Confederation Cup winner | 2 | 23/24 18/19 |
| Africa Cup participant | 2 | 22 19 |
| Egyptian champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Africa Cup runner-up | 1 | 21/22 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Egyptian Super Cup Winner | 2 | 19/20 16/17 |
| World Cup participant | 1 | 18 |