
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2016 | D.C. United Academy | George Mason Patriots (George Mason University) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2019 | George Mason Patriots (George Mason University) | Brave SC | - | Cho thuê |
| 31-07-2019 | Brave SC | George Mason Patriots (George Mason University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-03-2020 | George Mason Patriots (George Mason University) | Las Vegas Lights | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2020 | Las Vegas Lights | Free player | - | Giải phóng |
| 09-03-2021 | Free player | Rio Grande Valley | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2022 | Rio Grande Valley | Monterey Bay FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2025 02:00 | Monterey Bay FC | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2025 02:00 | Monterey Bay FC | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-10-2025 23:30 | Tampa Bay Rowdies | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 28-09-2025 02:00 | Monterey Bay FC | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-09-2025 02:00 | Monterey Bay FC | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 14-09-2025 02:00 | Monterey Bay FC | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 07-09-2025 01:10 | Colorado Springs Switchbacks FC | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| USL Cup | 27-07-2025 03:00 | AV Alta | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-07-2025 00:30 | FC Tulsa | Monterey Bay FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-07-2025 01:00 | Monterey Bay FC | Orange County Blues FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu