
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2008 | MTK Budapest Youth | Budapest Honvéd-MFA Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Budapest Honvéd-MFA Youth | Budapest Honved-MFA U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Budapest Honved-MFA U17 | Budapest Honvéd-MFA U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Budapest Honvéd-MFA U19 | Budapest Honvéd II-MFA | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Budapest Honvéd II-MFA | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2014 | Budapest Honved FC | Bodajk FC Siofok | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Bodajk FC Siofok | Budapest Honved FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-02-2015 | Budapest Honved FC | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2017 | Zalaegerszegi TE | Paksi FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Paksi FC | Zalaegerszegi TE | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Zalaegerszegi TE | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2018 | Paksi FC | ETO FC Győr | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | ETO FC Győr | Paksi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2018 | Paksi FC | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2019 | Nyiregyhaza | Csakvari TK | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2021 | Csakvari TK | Szeged Csanad | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2023 | Szeged Csanad | Kozarmisleny SE | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Kozarmisleny SE | Szeged Csanad | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2024 | Szeged Csanad | Kozarmisleny SE | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2024 | Kozarmisleny SE | Free player | - | Giải phóng |
| 04-09-2024 | Free player | Pecsi MFC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Hungary | 28-02-2024 16:00 | Kozarmisleny SE | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 10-12-2023 12:00 | Duna-Tisza | Kozarmisleny SE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 15/16 |