
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Boldklubben Skjold U19 | Hvidovre IF Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Hvidovre IF Youth | Hvidovre IF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Hvidovre IF U19 | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Hvidovre IF | Roskilde | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Roskilde | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2017 | Brondby IF | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | Sonderjyske | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Lyngby | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-05-2025 17:00 | Hvidovre IF | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 15-05-2025 17:00 | Esbjerg | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-05-2025 16:30 | Fredericia | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2025 10:30 | Hvidovre IF | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-04-2025 11:00 | Hvidovre IF | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-04-2025 16:30 | Hvidovre IF | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 11-04-2025 17:00 | Kolding FC | Hvidovre IF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-03-2025 12:00 | Hvidovre IF | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | Hvidovre IF | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-03-2025 13:00 | Esbjerg | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish Cup Winner | 1 | 19/20 |