
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Pizzighettone Giovanili | AS Pizzighettone | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2012 | AS Pizzighettone | Palermo U20 | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Palermo U20 | Palermo | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2013 | Palermo | Pisa | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Pisa | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Palermo | Juventus | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2014 | Juventus | Perugia | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Perugia | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Juventus | Palermo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-07-2017 | Palermo | Sassuolo | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2018 | Sassuolo | Frosinone | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Frosinone | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Sassuolo | Genoa | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Genoa | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2022 | Sassuolo | Cagliari | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-01-2024 | Cagliari | Como | 0.38M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 24-09-2025 19:00 | Como | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 16:00 | Fiorentina | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Hellas Verona | Como | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 10-05-2025 13:00 | Como | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-05-2025 13:00 | Parma | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-04-2025 10:30 | Como | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-04-2025 13:00 | Lecce | Como | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 13-04-2025 16:00 | Como | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-04-2025 13:00 | Monza | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-03-2025 14:00 | Como | Empoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech cup winner | 3 | 02/03 98/99 96/97 |
| Czech champion | 4 | 99/00 98/99 97/98 96/97 |