
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Écija Balompié U19 | Écija Balompié | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2018 | Écija Balompié | Córdoba CF B | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Córdoba CF B | FC Villarreal C | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Villarreal C | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2019 | Villarreal B | SCR Penya Deportiva | - | Cho thuê |
| 26-07-2020 | SCR Penya Deportiva | Villarreal B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Villarreal B | Ponferradina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Ponferradina | RCD Mallorca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-11-2025 20:00 | Valencia CF | Levante | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 17:30 | Valencia CF | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-11-2025 20:00 | Real Madrid | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2025 19:00 | Valencia CF | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-10-2025 19:00 | Deportivo Alavés | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 14:15 | Girona FC | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 19:00 | FC Barcelona | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-08-2025 19:30 | Valencia CF | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-08-2025 15:00 | CA Osasuna | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 16-08-2025 19:30 | Valencia CF | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu