
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Cercle Brugge Youth | Cercle Brügge U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Cercle Brügge U17 | Cercle Bruges U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Cercle Bruges U19 | Jong Cercle | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Jong Cercle | Cercle Brugge KSV | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2019 | Cercle Brugge KSV | Royal Union Tubize-Braine | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Royal Union Tubize-Braine | Cercle Brugge KSV | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Cercle Brugge KSV | Union Saint-Gilloise | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | FC Porto | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-11-2025 19:45 | OGC Nice | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-11-2025 16:15 | Metz | OGC Nice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | OGC Nice | SC Freiburg | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 01-11-2025 16:00 | Paris Saint Germain | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 18:00 | OGC Nice | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 16:15 | Stade Rennais FC | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | RC Celta | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 18-10-2025 15:00 | OGC Nice | Lyon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 05-10-2025 15:15 | AS Monaco | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Supercup Winner | 1 | 24/25 |
| Belgian champion | 1 | 24/25 |
| Belgian cup winner | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |