
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-08-2014 | Lumezzane Youth | Atalanta Under 18 | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Atalanta Under 18 | Lumezzane Youth | 0.01M € | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2015 | Lumezzane Youth | Atalanta U19 | 0.01M € | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Atalanta U19 | AC Lumezzane Berretti | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2016 | AC Lumezzane Berretti | Atalanta U19 | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2017 | Atalanta U19 | Perugia | - | Cho thuê |
| 29-01-2018 | Perugia | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2018 | Atalanta | Siena FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Siena FC | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2018 | Atalanta | Pistoiese | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Pistoiese | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2019 | Atalanta | Alessandria | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Alessandria | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-09-2020 | Atalanta | Avellino | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2022 | Avellino | Cagliari | 0.16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Cagliari | Como | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 15-03-2025 17:00 | AC Milan | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-03-2025 14:00 | Como | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 16-02-2025 11:30 | Fiorentina | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 07-02-2025 19:45 | Como | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-02-2025 19:45 | Bologna | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-01-2025 14:00 | Como | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-01-2025 19:45 | Como | Udinese | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-01-2025 17:30 | Como | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 10-01-2025 19:45 | Lazio | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-12-2024 17:30 | Como | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu