
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | - | AS Nancy-Lorraine U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | AS Nancy-Lorraine U17 | AS Nancy-Lorraine U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AS Nancy-Lorraine U19 | Nancy II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Nancy II | Free player | - | Giải phóng |
| 22-07-2021 | Free player | US Orléans | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2022 | US Orléans | Vierzon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Vierzon | Angouleme | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Angouleme | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2025 | Slavia Sofia | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 16:00 | Sabah Baku | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:00 | Levski Sofia | Sabah Baku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 16-10-2024 00:00 | Martinique | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 11-10-2024 20:00 | Guadeloupe | Martinique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 09-09-2024 20:00 | Martinique | Guyana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 06-09-2024 02:00 | Guatemala | Martinique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 24-02-2024 17:00 | Angouleme | Avoine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 02-02-2024 18:00 | Angouleme | Les Herbiers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 15-12-2023 13:30 | La Roche-sur-Yon | Angouleme | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 23 |