
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2020 | Gamba Osaka U18 | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 26-04-2021 | Gamba Osaka | Ehime FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | Ehime FC | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2022 | Gamba Osaka | Mito Hollyhock | - | Cho thuê |
| 30-07-2023 | Mito Hollyhock | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2024 | Gamba Osaka | Roasso Kumamoto | - | Cho thuê |
| 30-01-2025 | Roasso Kumamoto | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | Shimizu S-Pulse | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-10-2025 05:00 | Tokyo Verdy | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27-09-2025 09:00 | Tokyo Verdy | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-08-2025 09:00 | Yokohama FC | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-08-2025 10:00 | Tokyo Verdy | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Kyoto Sanga | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29-03-2025 05:00 | Albirex Niigata | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-03-2025 06:00 | Gamba Osaka | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26-02-2025 10:00 | Fagiano Okayama | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-02-2025 10:00 | Gamba Osaka | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
| AFC U16 Championship Winner | 1 | 17/18 |