
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2016 | SPAL Youth | AC Cesena Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | AC Cesena Youth | Reggiana Giovanili | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Reggiana Giovanili | Empoli U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Empoli U20 | Empoli U20 | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2020 | Empoli U20 | Cosenza Primavera | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Cosenza Primavera | Empoli U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2021 | Empoli U20 | US Pianese | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | US Pianese | Empoli U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2022 | Empoli U20 | Carrarese | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | Carrarese | Juve Stabia | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Juve Stabia | Carrarese | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2024 | Carrarese | Juve Stabia | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2025 | Juve Stabia | Cremonese | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 23-11-2025 14:00 | Cremonese | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Genoa | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 18:45 | Cremonese | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-06-2025 18:30 | Spezia | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 29-05-2025 18:30 | Cremonese | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-05-2025 15:15 | Cremonese | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 21-05-2025 18:30 | Juve Stabia | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-05-2025 18:30 | Pisa | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 09-05-2025 18:30 | Spezia | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-04-2025 16:00 | Cremonese | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (C) | 1 | 23/24 |