
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FC Lankowitz Youth | Teamsportakademie Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Teamsportakademie Kapfenberg | ASC Rapid Kapfenberg/SV Kapfenberg III | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | ASC Rapid Kapfenberg/SV Kapfenberg III | SV Kapfenberg II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SV Kapfenberg II | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Kapfenberg | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Lafnitz | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SV Horn | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2019 | FC Wacker Innsbruck | Red Bull Salzburg | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2022 | Red Bull Salzburg | St. Gallen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-11-2025 15:30 | FC Basel 1893 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-11-2025 18:00 | Lugano | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-11-2025 15:30 | St. Gallen | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 04-10-2025 16:00 | St. Gallen | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-09-2025 18:30 | FC Zurich | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-08-2025 16:00 | St. Gallen | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17-05-2025 16:00 | St. Gallen | FC Zurich | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-05-2025 17:00 | Yverdon | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-04-2025 14:30 | St. Gallen | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 13-04-2025 12:15 | Lugano | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian champion | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| Austrian cup winner | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| Austrian Second League Champion | 1 | 17/18 |