
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-1999 | Universidad Catolica U21 | Nublense | - | Cho thuê |
| 30-12-2000 | Nublense | Universidad Catolica U21 | Free | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2000 | Universidad Catolica U21 | CD Magallanes | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2001 | CD Magallanes | San Antonio Unido | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2002 | San Antonio Unido | San Luis Quillota | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2003 | San Luis Quillota | Audax Italiano | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | Audax Italiano | Colo Colo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2007 | Colo Colo | Monterrey | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2010 | Monterrey | Real Zaragoza | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Real Zaragoza | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Monterrey | Colo Colo | Unknown | Ký hợp đồng |
| 20-10-2015 | Colo Colo | Free player | - | Giải phóng |
| 13-01-2016 | Free player | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2017 | - | San Antonio Unido | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | - | San Antonio Unido | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2020 | San Antonio Unido | Deportes Santa Cruz | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2020 | Deportes Santa Cruz | Deportes La Serena | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2021 | Deportes La Serena | Raya2 Expansión (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Raya2 Expansión (- 2023) | Deportes La Serena | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Deportes La Serena | San Luis Quillota | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Chile | 21-03-2025 23:00 | San Luis Quillota | Everton CD | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 08-02-2025 15:00 | Everton CD | San Luis Quillota | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 01-02-2025 23:30 | San Luis Quillota | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Chile | 11-03-2024 00:00 | San Luis Quillota | Union San Felipe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chilean champion | 3 | 15 07 06 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 14 12 |
| CONCACAF Champions League winner | 3 | 12/13 11/12 10/11 |
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 12/13 11/12 10/11 |
| Top scorer | 4 | 11/12 09/10 07/08 05/06 |
| Copa América participant | 3 | 11 08 07 |
| Mexican Champion Apertura | 2 | 10/11 09/10 |
| World Cup participant | 1 | 10 |