
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | CA Ferrocarril Midland | Deportivo Pasto | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2016 | Deportivo Pasto | CD Universitario | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | CD Universitario | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Free player | Llaneros FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Llaneros FC | Leones | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Leones | Envigado FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Envigado FC | Jaguares de Cordoba | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2023 | Jaguares de Cordoba | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 02-12-2025 01:00 | Dep.Independiente Medellin | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 27-11-2025 23:30 | America de Cali | Dep.Independiente Medellin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 24-11-2025 01:00 | America de Cali | Atletico Junior Barranquilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 21-11-2025 00:30 | Atletico Nacional Medellin | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 14-11-2025 00:00 | Dep.Independiente Medellin | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-11-2025 23:20 | America de Cali | Union Magdalena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 06-11-2025 23:10 | Boyaca Chico | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 25-10-2025 01:10 | America de Cali | Atletico Junior Barranquilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 19-10-2025 01:30 | Deportivo Cali | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 12-10-2025 00:30 | America de Cali | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu