
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | - | Musan Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Musan Middle School | Dongnae High School (-2007, 2012-) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Dongnae High School (-2007, 2012-) | Cheongju University | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Cheongju University | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2023 | Seongnam FC | Busan Transportation Corporation | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Busan Transportation Corporation | Seongnam FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2025 | Seongnam FC | Cheonan City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-11-2025 05:00 | Gyeongnam FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-11-2025 07:30 | Cheonan City | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-11-2025 07:30 | Chungnam Asan | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-10-2025 07:30 | Cheonan City | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-10-2025 05:00 | Suwon Samsung Bluewings | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2025 05:00 | Jeonnam Dragons | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 07-09-2025 10:00 | Gimpo FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-08-2025 10:30 | Bucheon FC 1995 | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 10-08-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu