
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Flying Sports Academy | Lugano | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2017 | Lugano | Ankaran Hrvatini Mas Tech | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Ankaran Hrvatini Mas Tech | Lugano | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2019 | Lugano | FC Postojna | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | FC Postojna | Lugano | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-09-2020 | Lugano | ND Gorica | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | ND Gorica | Lugano | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2021 | Lugano | NK Aluminij | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | NK Aluminij | Lugano | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2024 | Lugano | Bellinzona | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Bellinzona | Lugano | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-11-2025 17:00 | FC Wil 1900 | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-11-2025 13:00 | Vaduz | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-11-2025 17:00 | Stade Ouchy | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-10-2025 16:00 | Bellinzona | Stade Ouchy | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-10-2025 18:15 | Stade Ouchy | Aarau | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-09-2025 16:00 | Stade Ouchy | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 12-09-2025 17:30 | Stade Nyonnais | Stade Ouchy | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 30-08-2025 16:00 | Stade Ouchy | Etoile Carouge | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-08-2025 18:15 | Aarau | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-08-2025 17:30 | FC Rapperswil-Jona | Stade Ouchy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu