
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | CSV BOL Youth | CSV BOL | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | CSV BOL | Odin 59 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Odin 59 | Koninklijke HFC Haarlem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Koninklijke HFC Haarlem | Katwijk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Katwijk | Koninklijke HFC Haarlem | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Katwijk | Koninklijke HFC Haarlem | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 29-11-2025 13:00 | Koninklijke HFC | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-11-2025 17:00 | De Treffers | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-11-2025 13:00 | Koninklijke HFC | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-11-2025 13:30 | Barendrecht | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 29-10-2025 19:00 | HSC 21 Brein | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-10-2025 12:30 | Koninklijke HFC | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 13:15 | AFC | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-08-2025 12:30 | Koninklijke HFC | Jong Sparta Rotterdam Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 17-05-2025 13:30 | RKAV Volendam | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 10-05-2025 12:00 | Koninklijke HFC | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu