
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | R Union Tubize-Braine Youth | LOSC Lille Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | LOSC Lille Youth | Lille U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Lille U19 | White Star Brussels (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | White Star Brussels (- 2017) | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Zulte-Waregem | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2017 | Ujpest FC | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Chelsea U23 | Cercle Brugge KSV | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Cercle Brugge KSV | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Chelsea U23 | Cercle Brugge KSV | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Cercle Brugge KSV | RWD Molenbeek | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | RWD Molenbeek | Cercle Brugge KSV | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Cercle Brugge KSV | RWD Molenbeek | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | RWD Molenbeek | SK Beveren | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | SK Beveren | RWD Molenbeek | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | RWD Molenbeek | Free player | - | Giải phóng |
| 01-10-2024 | Free player | Royal Union Tubize-Braine | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-11-2025 19:00 | Beerschot Wilrijk | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 21-11-2025 19:00 | Francs Borains | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 07-11-2025 19:00 | RFC de Liege | Gent B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-11-2025 19:00 | Olympic Charleroi | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-10-2025 18:00 | RFC de Liege | RWDM Brussels | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 05-10-2025 14:00 | RFC de Liege | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-09-2025 14:00 | KVSK Lommel | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-09-2025 18:00 | RFC de Liege | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 20-09-2025 14:00 | RFC de Liege | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-09-2025 18:00 | Club Nxt | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Second League Champion | 1 | 22/23 |