
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Kalju FC U19 | Nomme Kalju FC II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Nomme Kalju FC II | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Nomme JK Kalju | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | FC Flora Tallinn | - | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2023 | FC Flora Tallinn | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian champion | 5 | 23 22 20 19 18 |
| Defender of the Year | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Estonian Super Cup winner | 2 | 21 20 |
| Estonian cup winner | 2 | 20 15 |
| Estonian third tier champion | 2 | 16/17 12/13 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |