
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Salos Szczecin U19 | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Legia Warszawa B | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Arka Gdynia | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2015 | Ruch Chorzow | Arka Gdynia | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Arka Gdynia | Ruch Chorzow | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-02-2016 | Ruch Chorzow | Bytovia Bytow | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Bytovia Bytow | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Free player | - | Giải phóng |
| 30-09-2021 | Free player | Chrobry Glogow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Chrobry Glogow | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2024 | Slask Wroclaw | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-05-2024 13:00 | LKS Lodz | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-04-2024 15:30 | Legia Warszawa | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-03-2024 16:30 | Slask Wroclaw | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-02-2024 19:30 | Slask Wroclaw | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-12-2023 19:30 | Zaglebie Lubin | Slask Wroclaw | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-12-2023 19:00 | Slask Wroclaw | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-12-2023 16:30 | Slask Wroclaw | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu