
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Team BEJUNE U18 | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2016 | Neuchatel Xamax | Delemont | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Delemont | Neuchatel Xamax | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Neuchatel Xamax | Bavois | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Bavois | Neuchâtel Xamax FCS II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2017 | Neuchâtel Xamax FCS II | Loyola Marymount Lions (Loyola Marymount Uni.) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2018 | Loyola Marymount Lions (Loyola Marymount Uni.) | Mississippi Brilla FC | - | Cho thuê |
| 31-07-2018 | Mississippi Brilla FC | Loyola Marymount Lions (Loyola Marymount Uni.) | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2023 | Loyola Marymount Lions (Loyola Marymount Uni.) | Etoile Carouge | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-05-2025 18:15 | Thun | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-05-2025 18:15 | Etoile Carouge | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-04-2025 12:15 | Vaduz | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 13-04-2025 12:15 | FC Wil 1900 | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 05-04-2025 16:00 | Etoile Carouge | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-03-2025 18:15 | Etoile Carouge | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 14-03-2025 19:15 | Etoile Carouge | Thun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-03-2025 18:30 | Stade Nyonnais | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 14-02-2025 18:30 | Schaffhausen | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-01-2025 18:30 | Stade Ouchy | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 3rd tier champion | 2 | 23/24 14/15 |