
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | AA Ponte Preta U17 | AD São Caetano (SP) U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | AD São Caetano (SP) U20 | SC Corinthians B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | SC Corinthians B | Sumaré Atlético Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2009 | Sumaré Atlético Clube (SP) | Brasilis Futebol Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Brasilis Futebol Clube (SP) | South China AA | - | Ký hợp đồng |
| 09-04-2012 | South China AA | Free player | - | Giải phóng |
| 11-07-2013 | Free player | Yuen Long FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2015 | Yuen Long FC | Kwoon Chung Southern | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2019 | Kwoon Chung Southern | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2022 | Kitchee | Free player | - | Giải phóng |
| 24-01-2024 | Free player | Sham Shui Po | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2024 | Sham Shui Po | Central & Western District RSA | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Hong Kong champion | 3 | 20/21 19/20 09/10 |
| League Cup Winner Hong Kong | 1 | 19/20 |
| Hong Kong cup winner | 1 | 10/11 |
| Hong Kong League Cup winner | 1 | 10/11 |