
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | MB Midvágur | 07 Vestur Sorvagur | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | 07 Vestur Sorvagur | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2014 | Midtjylland | AC Horsens | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | AC Horsens | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2015 | Midtjylland | Vejle | - | Cho thuê |
| 23-08-2015 | Vejle | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2015 | Midtjylland | Free player | - | Giải phóng |
| 19-01-2016 | Free player | Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2016 | Hafnarfjordur | Fylkir | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Fylkir | Hafnarfjordur | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Hafnarfjordur | Molde | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2018 | Molde | Aalesund FK | - | Cho thuê |
| 18-07-2018 | Aalesund FK | Molde | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | Molde | AC Horsens | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | AC Horsens | Molde | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2019 | Molde | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2019 | Fredericia | Free player | - | Giải phóng |
| 09-01-2020 | Free player | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2021 | B36 Torshavn | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2022 | Dundalk | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | B36 Torshavn | Free player | - | Giải phóng |
| 14-03-2024 | B36 Torshavn | 07 Vestur Sorvagur | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 18:45 | Faroe Islands | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic champion | 1 | 15/16 |