
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | KF Vllaznia U15 | Empoli U20 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | Empoli U20 | Empoli U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Empoli U20 | Empoli | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2015 | Empoli | Napoli | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Napoli | Lazio | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 17:00 | Albania | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | Andorra | Albania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Serbia | Albania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 13:00 | Lazio | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-09-2025 18:45 | Genoa | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Albania | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 31-08-2025 18:45 | Lazio | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-06-2025 18:45 | Albania | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Lazio | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Inter Milan | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 16 |
| Champions League participant | 5 | 23/24 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Europa League participant | 6 | 22/23 21/22 20/21 18/19 17/18 15/16 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Italian cup winner | 1 | 19/20 |
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |