
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | LPS Banatul Timisoara | Avicola Buzias (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2012 | FC Maramures Baia Mare | Avicola Buzias (- 2016) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Avicola Buzias (- 2016) | FC Dinamo 1948 | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | FC Dinamo 1948 | Avicola Buzias (- 2016) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Avicola Buzias (- 2016) | FCM Targu Mures | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | FCM Targu Mures | Avicola Buzias (- 2016) | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2014 | Avicola Buzias (- 2016) | ACS Poli Timisoara | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | ACS Poli Timisoara | Avicola Buzias (- 2016) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2014 | Avicola Buzias (- 2016) | Sportul Snagov | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Sportul Snagov | FC Caransebes (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2016 | FC Caransebes (- 2016) | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2016 | UTA Arad | CS National Sebis | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | CS National Sebis | SV Bad Goisern | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SV Bad Goisern | Vocklamarkt | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Vocklamarkt | ATSV Stadl Paura | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | ATSV Stadl Paura | SK Vorwarts Steyr | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | SK Vorwarts Steyr | SKU Amstetten | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2022 | SKU Amstetten | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-11-2025 13:00 | Hermannstadt | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-11-2025 13:00 | UTA Arad | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2025 15:30 | CS Universitatea Craiova | UTA Arad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-11-2025 13:30 | UTA Arad | Metaloglobus | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Romania | 30-10-2025 15:00 | UTA Arad | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-10-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-10-2025 17:30 | FC Botosani | UTA Arad | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-09-2025 12:00 | UTA Arad | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2025 15:15 | CFR Cluj | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-09-2025 13:00 | UTA Arad | Arges | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 22/23 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |