
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | GRC Groningen Youth | FC Groningen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FC Groningen Youth | FC Groningen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Groningen U17 | FC Groningen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Groningen U19 | Groningen | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2013 | Groningen | Dordrecht | - | Cho thuê |
| 29-01-2014 | Dordrecht | Groningen | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2015 | Groningen | Excelsior SBV | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Excelsior SBV | Groningen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Groningen | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2019 | Heracles Almelo | Puskas Akademia FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | Puskas Akademia FC | Mumbai City FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 29-03-2025 14:00 | Bengaluru | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 11-03-2025 14:00 | Bengaluru | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-03-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-03-2025 11:30 | Mumbai City FC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 19-02-2025 14:00 | Hyderabad FC | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 12-02-2025 14:00 | Mumbai City FC | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-02-2025 14:00 | Northeast United | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 31-01-2025 14:00 | Mumbai City FC | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 16-01-2025 14:00 | Minerva Punjab | Mumbai City FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 12-01-2025 14:00 | Mumbai City FC | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Super League Champion | 1 | 24 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Dutch Cup winner | 1 | 14/15 |
| Best young player | 1 | 14 |