
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Ajax Amsterdam Youth | Ajax Amsterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Ajax Amsterdam U17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2016 | AFC Ajax | Club Brugge | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2017 | Club Brugge | AZ Alkmaar | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | AZ Alkmaar | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | Club Brugge | AZ Alkmaar | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | AZ Alkmaar | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | SC Heerenveen | Emmen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Emmen | Free player | - | Giải phóng |
| 18-10-2021 | Free player | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Karlsruher SC | Free player | - | Giải phóng |
| 09-11-2023 | - | FC Lisse | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Lisse | Amsterdamsche FC U21 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 29-11-2025 13:30 | Excelsior Maassluis | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-11-2025 14:15 | AFC | RKAV Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-11-2025 13:30 | HSV Hoek | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-11-2025 14:15 | AFC | Jong Sparta Rotterdam Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 30-10-2025 19:00 | VV Eemdijk | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-10-2025 13:00 | Spakenburg | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 20-09-2025 13:15 | AFC | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-08-2025 13:15 | AFC | Kozakken Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-08-2025 13:15 | AFC | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 24-05-2025 13:30 | AFC | Excelsior Maassluis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Supercup Winner | 2 | 18/19 16/17 |
| Dutch Cup Runner Up | 1 | 18 |
| Champions League participant | 5 | 16/17 14/15 13/14 12/13 11/12 |
| Europa League participant | 5 | 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 14 |
| Dutch champion | 3 | 13/14 12/13 11/12 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 08 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 08 |