
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Steaua Bucuresti U19 | FCSB II (-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2010 | FCSB II (-2023) | Unirea Urziceni ( - 2011) | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Unirea Urziceni ( - 2011) | FCSB II (-2023) | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2011 | FCSB II (-2023) | Sageata Navodari (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Sageata Navodari (- 2015) | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FCV Farul Constanta | Fotbal Club FCSB | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2017 | Fotbal Club FCSB | Real Betis | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2018 | Real Betis | Benevento | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Benevento | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2018 | Real Betis | PAOK Saloniki | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | PAOK Saloniki | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2019 | Real Betis | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | Gazisehir Gaziantep | Benevento | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Benevento | Al-Riyadh | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Al-Riyadh | Benevento | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2025 12:00 | FC Universitatea Cluj | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek champion | 1 | 19 |
| Greek cup winner | 1 | 19 |
| Europa League participant | 3 | 18/19 16/17 14/15 |
| Romanian League Cup Winner | 2 | 15/16 14/15 |
| Romanian champion | 1 | 14/15 |
| Romanian cup winner | 1 | 14/15 |