
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2012 | Shimizu S-Pulse U18 | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
| 25-06-2013 | Shimizu S-Pulse | Matsumoto Yamaga FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2015 | Matsumoto Yamaga FC | Shimizu S-Pulse | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2018 | Shimizu S-Pulse | Kashima Antlers | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | Kashima Antlers | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | Urawa Red Diamonds | Kashiwa Reysol | - | Cho thuê |
| 30-01-2024 | Kashiwa Reysol | Urawa Red Diamonds | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Urawa Red Diamonds | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10-08-2025 10:00 | Kashiwa Reysol | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-05-2025 05:00 | Machida Zelvia | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-05-2025 10:00 | Yokohama F. Marinos | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-05-2025 07:00 | Kashiwa Reysol | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29-04-2025 05:00 | Nagoya Grampus | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-04-2025 06:00 | Shonan Bellmare | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-04-2025 06:00 | Kashiwa Reysol | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-03-2025 05:00 | Sanfrecce Hiroshima | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-03-2025 06:00 | Urawa Red Diamonds | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-11-2024 06:00 | Avispa Fukuoka | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese Super Cup winner | 1 | 22 |
| AFC Champions League winner | 2 | 21/22 17/18 |
| AFC Champions League participant | 3 | 21/22 18/19 17/18 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 19 |