
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Verona U20 | Hellas Verona | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2010 | Hellas Verona | AC Sambonifacese | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | AC Sambonifacese | Hellas Verona | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2014 | Hellas Verona | Napoli | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2018 | Napoli | Chelsea | 57M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2023 | Chelsea | Arsenal | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 29-11-2025 21:00 | Palmeiras | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2025 00:30 | Atletico Mineiro | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 00:30 | CR Flamengo | Red Bull Bragantino | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 00:30 | Fluminense RJ | CR Flamengo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 30-10-2025 00:50 | Racing Club de Avellaneda | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 22:30 | Fortaleza | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 23-10-2025 00:30 | CR Flamengo | Racing Club de Avellaneda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 19:00 | CR Flamengo | Palmeiras | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-10-2025 22:30 | Botafogo RJ | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-10-2025 23:30 | CR Flamengo | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa Libertadores winner | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Champions League participant | 7 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 16/17 |
| Europa League participant | 5 | 22/23 18/19 17/18 15/16 14/15 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 22 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 21/22 |
| UEFA Best Player in Europe | 1 | 21 |
| European Champion | 1 | 21 |
| Champions League Winner | 1 | 20/21 |
| Europa League Winner | 1 | 18/19 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 14/15 |
| Italian cup winner | 1 | 13/14 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |