
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Vysocina Jihlava U19 | FC Vysocina Jihlava B (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | FC Vysocina Jihlava B (- 2023) | Vysocina jihlava | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2013 | Vysocina jihlava | Hradec Kralove | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Hradec Kralove | Vysocina jihlava | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Vysocina jihlava | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Viktoria Plzen | Vysocina jihlava | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Vysocina jihlava | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2016 | FC Viktoria Plzen | Teplice | - | Cho thuê |
| 15-02-2017 | Teplice | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-02-2017 | FC Viktoria Plzen | Teplice | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2023 | Teplice | FK Viagem Usti nad Labem | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |