
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2010 | Middlesbrough U18 | Leicester City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Leicester City U18 | Leicester City | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2011 | Leicester City | Chichester City | - | Cho thuê |
| 30-09-2011 | Chichester City | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Leicester City | Lincoln City | - | Cho thuê |
| 31-01-2012 | Lincoln City | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-10-2012 | Leicester City | Nuneaton Borough | - | Cho thuê |
| 24-11-2012 | Nuneaton Borough | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2014 | Leicester City | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
| 08-02-2014 | Stevenage Borough | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-04-2014 | Leicester City | Cambridge United | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Cambridge United | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2015 | Leicester City | Mansfield Town | - | Cho thuê |
| 06-02-2015 | Mansfield Town | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Leicester City | Northampton Town | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2017 | Northampton Town | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Bristol Rovers | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2019 | Forest Green Rovers | Yeovil Town | - | Cho thuê |
| 22-10-2019 | Yeovil Town | Forest Green Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-03-2020 | Forest Green Rovers | Yeovil Town | - | Cho thuê |
| 18-07-2020 | Yeovil Town | Forest Green Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2020 | Forest Green Rovers | Yeovil Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Yeovil Town | Forest Green Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Forest Green Rovers | Free player | - | Giải phóng |
| 22-10-2021 | Free player | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2022 | Stevenage Borough | Free player | - | Giải phóng |
| 03-02-2022 | Morecambe | Free player | - | Giải phóng |
| 03-02-2022 | Free player | Morecambe | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2024 | Morecambe | Hartlepool United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 27-04-2024 14:00 | Swindon Town | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 06-01-2024 17:30 | Swansea City | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-01-2024 15:00 | Morecambe | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 29-12-2023 19:45 | Notts County | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 26-12-2023 15:00 | Bradford City | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-12-2023 15:00 | Morecambe | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 16-12-2023 15:00 | Doncaster Rovers | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 09-12-2023 15:00 | Morecambe | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 02-12-2023 15:00 | Wycombe Wanderers | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 4th tier champion | 1 | 15/16 |
| Football League Trophy Winner | 1 | 11/12 |