
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 25-08-2005 | NK Dubrava Tim kabel Jugend | GNK Dinamo Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2008 | GNK Dinamo Zagreb Youth | NK Croatia Sesvete Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | NK Croatia Sesvete Youth | NK Croatia Sesvete U17 | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2011 | NK Croatia Sesvete U17 | Hajduk Split U19 | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2011 | Hajduk Split U19 | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2014 | Hajduk Split | NK Dugopolje | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | NK Dugopolje | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2014 | Hajduk Split | HNK Gorica | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | HNK Gorica | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2015 | Hajduk Split | DNŠ Zavrč | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | DNŠ Zavrč | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2015 | Hajduk Split | KV Kortrijk | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2016 | KV Kortrijk | Cercle Brugge KSV | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Cercle Brugge KSV | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2017 | KV Kortrijk | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
| 08-10-2018 | Shakhter Soligorsk | NK Dugopolje | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | NK Dugopolje | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2020 | FK Zalgiris Vilnius | Seongnam FC | 0.135M € | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Seongnam FC | FK Zalgiris Vilnius | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2022 | FK Zalgiris Vilnius | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2023 | Mezokovesd Zsory FC | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 29-07-2025 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | SS Virtus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 19:00 | SS Virtus | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 18:00 | HSK Zrinjski Mostar | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2024 16:45 | Vitoria Guimaraes | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 18:00 | HSK Zrinjski Mostar | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:00 | Botev Plovdiv | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 16-03-2024 15:00 | HSK Zrinjski Mostar | FK Zeljeznicar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 02-03-2024 15:00 | FK Sloga Doboj | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Bosnian-Herzegovinian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Lithuanian champion | 2 | 21 20 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |
| Croatian cup winner | 1 | 12/13 |