
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2015 | CA Ouriense (w) | Clube Albergaria (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | Clube Albergaria (w) | Sporting CP (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2020 | Sporting CP (w) | Aston Villa (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2021 | Aston Villa (w) | Sporting CP (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League Nữ | 16-10-2025 19:00 | Benfica Women | Arsenal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 07-10-2025 16:45 | Juventus Women | Benfica Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 11-07-2025 19:00 | Portugal Women | Belgium Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 07-07-2025 19:00 | Portugal Women | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 03-07-2025 19:00 | Spain Women | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Portugal Women | Belgium Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 30-05-2025 18:45 | England Women | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 08-04-2025 17:00 | Spain Women | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 04-04-2025 18:45 | Portugal Women | Spain Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 26-02-2025 19:15 | Belgium Women | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| 1a Divisão Women runner-up | 1 | 18/19 |
| Super Cup Women runner-up | 1 | 18/19 |
| United by Women's Football runner-up | 1 | 18 |
| 1a Divisão Women winner | 2 | 17/18 13/14 |
| Super Cup Women winner | 1 | 17/18 |
| Women's Cup winner | 1 | 17/18 |