
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FK Tomori Berat U17 | FK Tomori Berat U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FK Tomori Berat U19 | FK Tomori Berat | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FK Tomori Berat | Partizani Tirana | Free | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Partizani Tirana | Kamza | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Kamza | Partizani Tirana | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Partizani Tirana | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2022 | FC Astana | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2023 | Partizani Tirana | Banik Ostrava | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-08-2023 | Banik Ostrava | Vålerenga Fotball Elite | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2024 | Vålerenga Fotball Elite | Cracovia Krakow | 0.075M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Cracovia Krakow | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2024 | Vålerenga Fotball Elite | ETO FC Győr | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | ETO FC Győr | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-11-2025 19:00 | Nyiregyhaza | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-11-2025 18:30 | Ferencvarosi TC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-11-2025 16:30 | Nyiregyhaza | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-10-2025 19:00 | Kisvárda Master Good FC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-10-2025 17:30 | Nyiregyhaza | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-05-2025 18:00 | Győri ETO FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-05-2025 11:45 | Zalaegerszegi TE | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-04-2025 15:30 | Győri ETO FC | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-04-2025 14:15 | Diosgyor VTK | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-04-2025 12:30 | Kecskemeti TE | Győri ETO FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian champion | 2 | 22/23 18/19 |
| Albanian Super Cup winner | 1 | 19/20 |