
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Deportivo Cali U20 | Deportivo Cali | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Deportivo Cali | Lazio | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2014 | Lazio | Perugia | - | Cho thuê |
| 26-01-2015 | Perugia | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2015 | Lazio | Troyes | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Troyes | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2016 | Lazio | CD Lugo | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | CD Lugo | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2019 | Lazio | Independiente Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2020 | Independiente Santa Fe | Temperley | - | Ký hợp đồng |
| 06-11-2020 | Temperley | Palm Beach Stars | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2022 | Palm Beach Stars | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2025 | Botev Vratsa | Free player | - | Giải phóng |
| 20-02-2025 | Free player | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 02-11-2025 11:30 | Lamphun Warriors | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-10-2025 12:00 | Port FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-10-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Port FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-10-2025 12:00 | Port FC | Kanchanaburi Power FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-09-2025 12:00 | BG Pathum United | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-09-2025 12:00 | Port FC | Chonburi FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 13-09-2025 12:00 | Ratchaburi FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-08-2025 12:30 | Port FC | Rayong FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-08-2025 11:30 | Sukhothai | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-08-2025 11:30 | Port FC | Ayutthaya United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Super Cup winner | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| Under-20 South American Championship winner | 1 | 13 |